Chúc các bạn sức khỏe, sớm hoàn thành dự án của mình và nhớ giữ liên lạc nhé! Hy vọng một ngày không xa chúng ta lại gặp nhau

August 25, 2013

Mỗi ngày 10 từ vựng chuyên ngành Điều Khiển Tự Động

1. current /'kʌrənt/ : dòng điện 
direct current [ DC ] : dòng điện một chiều
alternative current [AC] : dòng điện xoay chiều

2. battery /'bætəri/ : bình điện , ác quy

3. generator /'dʤenəreitə/ : máy phát điện

4. intensity /in'tensiti/ : cường độ

5. resistance /ri'zistəns/ : điện trở

6. resistivity /,rizis'tiviti/ : điện trở suất

7. impedance /im'pi:dəns/ : trở kháng

8. conductance /kən'dʌktəns/ : độ dẫn (n)
electrical conductivity : tính dẫn điện

9. circuit /'sə:kit/ : mạch điện
short circuit : ngắn mạch

10. phase /feiz/ : pha

Nguồn:http://webdien.com/d/showthread.php?t=3288