1. current /'kʌrənt/ : dòng điện
direct current [ DC ] : dòng điện một chiều
alternative current [AC] : dòng điện xoay chiều
2. battery /'bætəri/ : bình điện , ác quy
3. generator /'dʤenəreitə/ : máy phát điện
4. intensity /in'tensiti/ : cường độ
5. resistance /ri'zistəns/ : điện trở
6. resistivity /,rizis'tiviti/ : điện trở suất
7. impedance /im'pi:dəns/ : trở kháng
8. conductance /kən'dʌktəns/ : độ dẫn (n)
electrical conductivity : tính dẫn điện
9. circuit /'sə:kit/ : mạch điện
short circuit : ngắn mạch
10. phase /feiz/ : pha
Nguồn:http://webdien.com/d/showthread.php?t=3288
August 25, 2013
Mỗi ngày 10 từ vựng chuyên ngành Điều Khiển Tự Động


Bài viết liên quan:
- Học tiếng anh theo phương pháp crazy
- Website phát thanh trên internet bổ ích cho người học tiếng Anh
- Thành ngữ thú vị về thời gian của người Anh
- NHỮNG CÂU TIẾNG ANH HAY NHẤT VỀ TÌNH BẠN - phần 1
- Cụm Từ tiếng anh hay part1
- Kiểm tra level tiếng anh của bạn ở mức nào?
- History of English
- Mỗi ngày 10 từ tiếng anh chuyên ngành part3
- Mỗi ngày 10 từ tiếng anh chuyên ngành part2
- Học tiếng Anh qua phim thế nào cho hiệu quả?
- Link download gramar 2.11
- Phần mềm đọc văn bản tiếng anh cho pc
- [h/a] english group!^^
- Tb Học tiếng anh với member k44ddk
- 4 công cụ tuyệt vời giúp cải thiện ngữ pháp tiếng Anh
- Học tiếng anh với hellochao.vn(các bạn tham khảo nhé)
- Chat tiếng anh với Mike!
- Tự học tiếng anh với U.S.A learns
- Khoá học bổng dành cho thuê bao của mobifone 6 tháng
- Một số lời nói(tiếng anh) thông dụng ở mỹ