Welcome to Blog's Điều Khiển Have a nice day!

August 31, 2013

Mỗi ngày 10 từ tiếng anh chuyên ngành part3

1.AVR = automatic voltage regulator:điều chỉnh điện áp tự động 

2. 
admittance relays : rơle tổng dẫn

3. 
amplidyne : khuếch đại quay

4. 
anti pumping divice : bộ phận chống đóng lập đi lập lại của ACR

5. 
APGS = automatic protection group selection : lựa chọn nhóm bảo vệ

6. 
apparent impedace : tổng trở biểu kiến đo được bởi rơle

7. 
AR = auto restoration : tự động tái lập lưới điện

8. 
back up protection : bảo vệ dự trữ

9. 
balance point reach = setting tripping threshold : ngưỡng tác động

10 .
 block : khóa , cấm