1. Ban chủ nhiệm khoa:
TT | Họ và tên, chức danh, học vị | Chức vụ | Đại học | Thạc sỹ | Tiến sĩ | Thực tập nước ngoài | Ngoại ngữ |
1 | Ts Nguyễn Duy Cương | Trưởng khoa Điện tử
Trưởng bộ môn KTĐT, TT | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên | ĐH Twent - Hà Lan | ĐH Buffalo, Newyork - 2 tháng | Thành thạo tiếng anh |
2 | Ts Đào Huy Du | Phó khoa ĐT, Trưởng bộ môn ĐTVT | Trường ĐH Giao thông vận tải Hà Nội, Việt Nam, 2002 | ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2006 | ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2012 | ĐH Oklahoma - 2 tháng | VB2 chính quy, ĐH Thái Nguyên |
3 | Ts Nguyễn Văn Chí | Phó khoa Điện tử, Trưởng bộ môn ĐLĐK, chủ tịch công đoàn Khoa | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên, 2000 | Trường ĐH BK Hà Nội, Việt Nam, 2005 | Trường ĐH BK Hà Nội, Việt Nam, 2012 | ĐH Oklahoma - 2 tháng | |
2. Bộ môn chương trình Tiên tiến:
TT | Họ và tên, chức danh, học vị | Chức vụ | Đại học | Thạc sỹ | Tiến sĩ | Thực tập nước ngoài | Ngoại ngữ |
1 | Ths Vũ Ngọc Huy | Phó trưởng bộ môn | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên | University of South Australia, Australia | | ĐH Oklahoma - 2 tháng | Thành thạo tiếng Anh |
2 | Ks Trần Quế Sơn | Giảng viên | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên | | | ĐH Oklahoma - 2 tháng | 475 Toefl - ITP |
3 | Ks Nguyễn Văn Lanh | Giảng viên | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên | | | | |
4 | Ks Nguyễn Huy Toán | Giảng viên | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên | | | | 477 Toefl - ITP |
5 | Ks Trần Mạnh Tuấn | Giảng viên | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên | | | | 417 Toefl - ITP |
6 | Ks Phạm Ngọc Thăng | Giảng viên | Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên | | | | 473 Toefl - ITP |
3. Bộ môn Điện tử viễn thông
TT | Họ và tên, chức danh, học vị | Chức vụ | Đại học | Thạc sỹ | Tiến sĩ | Thực tập | Ngoại ngữ |
1 | Ths Nguyễn Phương Huy | Phó BM Điện tử VT | Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2002 | Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2004 | | | |
2 | Ths Đoàn Thanh Hải | Giảng viên | Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2002 | Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam, 2007 | | | |
3 | Ths Trần Anh Thắng | Giảng viên | Trường ĐH Giao thông vận tải Hà Nội, Việt Nam, 2001 | Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam, 2007 | | | 450 Toefl - ITP |
4 | Ths. Lê Duy Minh | Giảng viên | Trường ĐH Giao thông vận tải Hà Nội, Việt Nam, 2002 | Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam, 2007 | | | |
5 | Ths. Phan Thanh Hiền | Giảng viên | Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2004 | Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam, 2007 | | | VB2, Viện ĐH Mở, Hà Nội |
6 | Ths. Nguyễn Tuấn Minh | Giảng viên | Trường ĐH Giao thông vận tải Hà Nội, Việt Nam, 2001 | Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam, 2007 | | | |
7 | Ks Lê Thị Huyền Trang | Giảng viên | Trường ĐH KTCN, Việt Nam, 2010 | | | | |
4. Bộ môn Kỹ thuật điện tử
TT | Họ và tên, chức danh, học vị | Chức vụ | Đại học | Thạc sỹ | Tiến sỹ | Thực tập NN | Ngoại ngữ |
1 | Ths Mai Trung Thái | Phó BM KTĐT | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2000 | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2005 | | ĐH Oklahoma, 2012, 2 tháng | VB2, ĐH Mở, Hà Nội |
2 | Ths Nguyễn Thế Cường | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2001 | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2003 | | | |
3 | Ths Nguyễn Thị Hải Ninh | Giảng viên | ĐH Giao thông vận tải, Hà Nội, 2002 | Học viện Kỹ thuật quân sự, Việt Nam, 2007 | | | |
4 | Ths Phạm Duy Khánh | Giảng viên | ĐH Bách Khoa Kyiv, Ucraina, 2005 | ĐH Bách Khoa Kyiv, Ucraina, 2007 | | | VB2, ĐH Mở HN |
5 | Ths Bạch Văn Nam | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2007 | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2011 | | | |
6 | Ks Đặng Thị Ngọc Ánh | Giảng viên | Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2007 | | | | |
7 | Ks Nguyễn Hoàng Việt | Trợ lý khoa học khoa ĐT | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2009 | | | | |
5. Bộ môn Đo lường và điều khiển
TT | Họ và tên, chức danh, học vị | Chức vụ | Đại học | Thạc sỹ | Tiến sỹ | Thực tập NN | Ngoại ngữ |
1 | PGS. TS Nguyễn Hữu Công | Phó giám đốc ĐHTN | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 1986 | ĐH Bách Khoa, Hà Nội, Việt Nam, 1997 | ĐH Bách Khoa, Hà Nội, Việt Nam, 2003 | | |
2 | Ths Nguyễn Trọng Toản | Bí thư chi đoàn giáo viên khoa Điện tử | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2009 | ĐH Bách Khoa, Hà Nội, Việt Nam, 2012 | | | |
3 | Ths Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | Trợ lý HSSV khoa Điện tử | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2007 | ĐH Bách Khoa, Hà Nội, Việt Nam, 2011 | | | 483, Toefl - ITP |
4 | Ths Phạm Văn Thiêm | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2009 | ĐH Bách Khoa, Hà Nội, Việt Nam, 2012 | | | |
5 | Ks Dương Quỳnh Nhật | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2011 | | | | |
6 | Ths Ngô Phương Thanh | Phó chủ tịch công đoàn khoa ĐT | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2005 | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2011 | | | |
7 | Ths Nguyễn Nam Trung | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 1992 | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 1997 | | | 390 - Toefl - IBT |
8 | Ks Nguyễn Văn Chí | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2011 | | | | |
9 | Ths Bùi Mạnh Cường | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2004 | ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2007 | | | |
10 | Ts Nguyễn Hoài Nam | Giảng viên | ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2002 | ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2005 | Trường OSU, USA, 2012 | | 580 Toefl IBT |
11 | Ks Trần Văn Huy | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2011 | | | | |
6. Bộ môn Tin học Công nghiệp
TT | Họ và tên, chức danh, học vị | Chức vụ | Đại học | Thạc sỹ | Tiến sỹ | Thực tập NN | Ngoại ngữ |
1 | Ts Vũ Việt Vũ | Trưởng phòng CTTT&TV, Trưởng BMTHCN | ĐH Sư phạm Hà Nội, Việt Nam | ĐH Bách Khoa HN | ĐH Paris, CH Pháp | ĐH Oklahoma, Mỹ, 2 tháng | Thành thạo tiếng Pháp |
2 | Ths Nguyễn Tuấn Linh | Phó bộ môn THCN | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2003 | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên | | ĐH Oklahoma, Mỹ, 2 tháng | 480 Toefl IBT |
3 | Ths Nguyễn Tiến Duy | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam | | | VB2 ĐH Mở |
4 | Ths Nguyễn Tuấn Anh | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2005 | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, 2009 | | | |
5 | Ths Đặng Thị Hiên | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2004 | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2008 | | | |
6 | Ths Trần Thị Thanh | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2006 | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2009 | | | |
7 | Ths Phùng Thị Thu Hiền | Trợ lý khoa Điện Tử | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2005 | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, 2009 | | Viện NAIST, Nhật Bản | 430 Toefl IBT |
8 | Ths Nguyễn Thị Phương Nhung | Giảng viên | Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2005 | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam | | | |
9 | Ths Trần Thị Ngọc Linh | Giảng viên | Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt nam, 2008 | | | |
10 | Ks Đỗ Duy Cốp | Giảng viên | ĐH Bách Khoa Hà Nội | | | | |
11 | Ths Tăng Cẩm Nhung | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2004 | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2008 | | ĐH Oklahoma, 2 tháng, 2012 | |
12 | Ths Nguyễn Văn Huy | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2005 | ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2009 | | Đức, 2 năm | |
13 | Ths Võ Phúc Nguyên | Giảng viên | Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam, 2006 | ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam, 2010 | | Pháp | >500 Toefl IB |
|